Có 3 kết quả:

讚頌 tán tụng贊頌 tán tụng赞颂 tán tụng

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khen ngợi.

tán tụng

phồn thể

Từ điển phổ thông

tán tụng

tán tụng

giản thể

Từ điển phổ thông

tán tụng